Có 1 kết quả:

補償 bổ thường

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bù hoặc đền cho. ☆Tương tự: “bổ trợ” 補助, “bổ sung” 補充, “bổ túc” 補足, “di bổ” 彌補.

Bình luận 0